Thành viên Nội các Nội_các_Hoa_Kỳ

Thông thường các bộ được liệt kê theo tiêu chuẩn các chức vụ Bộ trưởng tương đương theo thứ tự kế vị Tổng thống:

BộVăn phòng
(statutory basis)
Đương nhiệmChân dungTại vị từ

Phó Tổng thống

(Vice President)

Phó Tổng thống

(Vice President)
(Constitution, Art. II, Sec. I)

Mike Pence20 - 1 - 2017

Bộ Ngoại giao

(Department Of State)

Bộ trưởng Ngoại giao

(Secretary Of State)
(22 U.S.C. § 2651a)

Mike Pompeo26 - 4- 2018

Bộ Ngân khố

(Department Of Treasury)

Bộ trưởng Ngân khố

(Secretary Of The Treasury)
(31 U.S.C. § 301)

Steven Mnuchin13 - 2 - 2017

Bộ Quốc phòng

(Department Of Defense)

Bộ trưởng Quốc phòng

(Secretary Of Defense)
(10 U.S.C. § 113)

Mark Esper23 - 7 - 2019

Bộ Tư pháp

(Department Of Justice)

Bộ trưởng Tư pháp

(Attorney General)
(28 U.S.C. § 503)

William Barr14 - 2 - 2019

Bộ Nội vụ

(Department Of The Interior)

Bộ trưởng Nội vụ

(Secretary Of The Interior)
(43 U.S.C. § 1451)

David Bernhardt2 - 1 - 2019

Bộ Nông nghiệp

(Department Of Agriculture)

Bộ trưởng Nông nghiệp

(Secretary Of Agriculture)
(7 U.S.C. § 2202)

Sony Perdue25 - 4 - 2017

Bộ Thương mại

(Department Of Commerce)

Bộ trưởng Thương mại

(Secretary Of Commerce)
(15 U.S.C. § 1501)

Wilbur Ross28 - 2 - 2017

Bộ Lao động

(Department Of Labor)

Bộ trưởng Lao động

(Secretary Of Labor)
(29 U.S.C. § 551)

Eugene Scalia30 - 9 - 2019

Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh

(Department Of Health and Human Service)

Bộ trưởng Y tế và Dịch vụ Nhân sinh

(Secretary Of Health and Human Services)
(Reorganization Plan No. 1 of 1953, 67 Stat. 631 and 42 U.S.C. § 3501)

Alex Azar29 - 1 - 2018

Bộ Gia cư và Phát triển Đô thị

(Department of Housing and Urban Development)

Bộ trưởng Gia cư và Phát triển Đô thị

(Secretary Of Housing and Urban Development)
(42 U.S.C. § 3532)

Ben Carson2 - 3 - 2017

Bộ Giao thông

(Department of Transportation)

Bộ trưởng Giao thông

(Secretary Of Transportation)
(49 U.S.C. § 102)

Elaine Chao31 - 1 - 2017

Bộ Năng lượng

(Department of Energy)

Bộ trưởng Năng lượng

(Secretary Of Energy)(42 U.S.C. § 7131)

Dan Brouillette4 - 12 - 2019

Bộ Giáo dục

(Department of Education)

Bộ trưởng giáo dục

(Secretary Of Education)
(20 U.S.C. § 3411)

Betsy DeVos7 - 2 - 2017

Bộ Cựu chiến binh

(Department of Veterans Affairs)

Bộ trưởng Cựu chiến binh Hoa Kỳ

(Secretary Of Veterans Affairs)
(38 U.S.C. § 303)

Robert Wilkie30 - 7 - 2018

Bộ An ninh Nội địa

(Department of Homeland Security)

Bộ trưởng An ninh Nội địa

(Secretary Of Homeland Security)
(6 U.S.C. § 112)

Chad Wolf13 - 11 - 2019
(Quyền)

Cơ quan ngang bộ

Cơ quanVăn phòngĐương nhiệmChân dungTại nhiệm từ

Văn phòng Tổng thống
Chánh Văn phòng Phủ Tổng thốngMark Meadows31 - 3 - 2020

Cơ quan Bảo vệ môi trường
Quản lý Cơ quan Bảo vệ môi trườngAndrew Wheeler28 - 2 - 2019

Văn phòng Đại diện Thương mại
Văn phòng Đại diện Thương mạiRobert Lighthizer15 - 5 - 2017

Cơ quan Tình báo quốc gia
Giám đốc Cơ quan Tình báo quốc giaJohn Ratcliffe26 - 5 - 2020

Văn phòng Quản lý và Ngân sách
Giám đốc Quản lý và Ngân sáchRussell Vought2 - 1- 2019

(Quyền)


Cơ quan Tình báo Trung ương
Giám đốc Cơ quan Tình báo Trung ươngGina Haspel26 - 4 - 2018

Quản lý Doanh nghiệp nhỏ
Cục quản lý Doanh nghiệp nhỏJovita Carranza15 - 1 - 2020

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nội_các_Hoa_Kỳ http://www.law.cornell.edu/uscode/10/113.html http://www.law.cornell.edu/uscode/15/1501.html http://www.law.cornell.edu/uscode/20/3411.html http://www.law.cornell.edu/uscode/22/2651a.html http://www.law.cornell.edu/uscode/28/503.html http://www.law.cornell.edu/uscode/29/551.html http://www.law.cornell.edu/uscode/31/301.html http://www.law.cornell.edu/uscode/38/303.html http://www.law.cornell.edu/uscode/42/3501.html http://www.law.cornell.edu/uscode/42/3532.html