Thực đơn
Nội_các_Hoa_Kỳ Thành viên Nội cácThông thường các bộ được liệt kê theo tiêu chuẩn các chức vụ Bộ trưởng tương đương theo thứ tự kế vị Tổng thống:
Bộ | Văn phòng (statutory basis) | Đương nhiệm | Chân dung | Tại vị từ |
---|---|---|---|---|
Phó Tổng thống (Vice President) | Phó Tổng thống (Vice President) | Mike Pence | 20 - 1 - 2017 | |
Bộ Ngoại giao (Department Of State) | Bộ trưởng Ngoại giao | Mike Pompeo | 26 - 4- 2018 | |
Bộ Ngân khố (Department Of Treasury) | Bộ trưởng Ngân khố | Steven Mnuchin | 13 - 2 - 2017 | |
Bộ Quốc phòng (Department Of Defense) | Bộ trưởng Quốc phòng | Mark Esper | 23 - 7 - 2019 | |
Bộ Tư pháp (Department Of Justice) | Bộ trưởng Tư pháp | William Barr | 14 - 2 - 2019 | |
Bộ Nội vụ (Department Of The Interior) | Bộ trưởng Nội vụ | David Bernhardt | 2 - 1 - 2019 | |
Bộ Nông nghiệp (Department Of Agriculture) | Bộ trưởng Nông nghiệp | Sony Perdue | 25 - 4 - 2017 | |
Bộ Thương mại (Department Of Commerce) | Bộ trưởng Thương mại | Wilbur Ross | 28 - 2 - 2017 | |
Bộ Lao động (Department Of Labor) | Bộ trưởng Lao động | Eugene Scalia | 30 - 9 - 2019 | |
Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Department Of Health and Human Service) | Bộ trưởng Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Secretary Of Health and Human Services) | Alex Azar | 29 - 1 - 2018 | |
Bộ Gia cư và Phát triển Đô thị (Department of Housing and Urban Development) | Bộ trưởng Gia cư và Phát triển Đô thị (Secretary Of Housing and Urban Development) | Ben Carson | 2 - 3 - 2017 | |
Bộ Giao thông (Department of Transportation) | Bộ trưởng Giao thông | Elaine Chao | 31 - 1 - 2017 | |
Bộ Năng lượng (Department of Energy) | Bộ trưởng Năng lượng | Dan Brouillette | 4 - 12 - 2019 | |
Bộ Giáo dục (Department of Education) | Bộ trưởng giáo dục | Betsy DeVos | 7 - 2 - 2017 | |
Bộ Cựu chiến binh (Department of Veterans Affairs) | Bộ trưởng Cựu chiến binh Hoa Kỳ | Robert Wilkie | 30 - 7 - 2018 | |
Bộ An ninh Nội địa (Department of Homeland Security) | Bộ trưởng An ninh Nội địa | Chad Wolf | 13 - 11 - 2019 (Quyền) |
Cơ quan | Văn phòng | Đương nhiệm | Chân dung | Tại nhiệm từ |
---|---|---|---|---|
Văn phòng Tổng thống | Chánh Văn phòng Phủ Tổng thống | Mark Meadows | 31 - 3 - 2020 | |
Cơ quan Bảo vệ môi trường | Quản lý Cơ quan Bảo vệ môi trường | Andrew Wheeler | 28 - 2 - 2019 | |
Văn phòng Đại diện Thương mại | Văn phòng Đại diện Thương mại | Robert Lighthizer | 15 - 5 - 2017 | |
Cơ quan Tình báo quốc gia | Giám đốc Cơ quan Tình báo quốc gia | John Ratcliffe | 26 - 5 - 2020 | |
Văn phòng Quản lý và Ngân sách | Giám đốc Quản lý và Ngân sách | Russell Vought | 2 - 1- 2019 (Quyền) | |
Cơ quan Tình báo Trung ương | Giám đốc Cơ quan Tình báo Trung ương | Gina Haspel | 26 - 4 - 2018 | |
Quản lý Doanh nghiệp nhỏ | Cục quản lý Doanh nghiệp nhỏ | Jovita Carranza | 15 - 1 - 2020 |
Thực đơn
Nội_các_Hoa_Kỳ Thành viên Nội cácLiên quan
Nội chiến Hoa Kỳ Nội chiến Trung Quốc Nội chiến Syria Nội chiến Tây Ban Nha Nội chiến Campuchia Nội chiến Yemen (2014–nay) Nội chiến Sri Lanka Nội các Joe Biden Nội chiến Libya (2011) Nội chiến NgaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nội_các_Hoa_Kỳ http://www.law.cornell.edu/uscode/10/113.html http://www.law.cornell.edu/uscode/15/1501.html http://www.law.cornell.edu/uscode/20/3411.html http://www.law.cornell.edu/uscode/22/2651a.html http://www.law.cornell.edu/uscode/28/503.html http://www.law.cornell.edu/uscode/29/551.html http://www.law.cornell.edu/uscode/31/301.html http://www.law.cornell.edu/uscode/38/303.html http://www.law.cornell.edu/uscode/42/3501.html http://www.law.cornell.edu/uscode/42/3532.html